越南语丨夸赞异性时用到的词语
-新视线教育-米老师-阅(702)越南这个国家,帅哥美女也是众多的哦,经常去出差或者经商的人都应该比较了解,那么今天小新整理了中越双语的词汇,是如何夸赞异性的,工作或旅游中不乏会用到,大家学习一下吧
美丽xinh đẹp  可爱đáng yêu  性感quyến rũ, sexy  会撒娇biết làm nũng  不贪金钱không ham tiền tài  会关心照顾人biết quan tâm chăm sóc  大长腿chân dài  温柔dịu dàng  贤惠hiền thục  孝顺hiếu thuận  聪明thông minh  自信tự tin  没有公主病không có bệnh công chúa  不挑剔không kén chọn  笑起来很甜美cười ngọt ngào 了解男朋友的心思thấu hiểu tâm tư của bạn trai 会支持男朋友的梦想ủng hộ ước mơ của bạn trai
暖男boy ấm áp 关心,体贴quan tâm, chu đáo 直男thẳng nam 事业成功sự nghiệp thành công 有智慧có trí tuệ 有幽默感có tính hài hước 会安慰别人biết an ủi người khác 真诚chân thành  成熟trưởng thành 沉稳trầm ổn  有魅力có sức hút 有男人味rất manly 温柔dịu dàng 慷慨khảng khái 会尊重别人biết tôn trọng người khác 可靠đáng tin cậy 说话算话giữ lời 说到做到nói được làm được 敢作敢当dám làm dám chịu
想要去越南旅游工作、留学的同学可以添加微信:15905199262,咨询留学+语言学习规划。






